Có 1 kết quả:

不甘寂寞 bù gān jì mò ㄅㄨˋ ㄍㄢ ㄐㄧˋ ㄇㄛˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) unwilling to remain lonely or idle
(2) unwilling to be left out

Bình luận 0